Sử dụng mô phỏng trong giáo dục dựa trên năng lực (Competency-Based Education - CBE) trong y khoa là một phương pháp hiệu quả để đánh giá và phát triển kỹ năng của sinh viên y khoa và các chuyên gia y tế trong môi trường kiểm soát và an toàn. Mô phỏng cho phép người học thực hành các tình huống lâm sàng mà không gây nguy hiểm cho bệnh nhân. Cách thức tích hợp mô phỏng vào mô hình giáo dục dựa trên năng lực trong y khoa sẽ được dựa trên:
1. Xác định năng lực và mục tiêu học tập
Năng lực trong giáo dục y khoa thường được định nghĩa thông qua các khung năng lực như Khung CanMEDS (Frank et al., 2015), bao gồm các năng lực như chuyên gia y tế, người truyền thông, cộng tác viên, nhà quản lý, người ủng hộ sức khỏe, học giả.
Mục tiêu học tập cần phải được xây dựng sao cho phù hợp với các năng lực này, giúp sinh viên đạt được các kỹ năng và kiến thức cần thiết ở từng giai đoạn của quá trình học tập.
2. Xây dựng các tình huống mô phỏng
Các tình huống mô phỏng nên phản ánh chân thực các tình huống lâm sàng để kiểm tra các năng lực cụ thể. Những tình huống này có thể bao gồm các ca bệnh phức tạp như tình huống chấn thương, khó khăn trong chẩn đoán hoặc thách thức khi giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Các tình huống mô phỏng cần được thiết kế để đánh giá nhiều năng lực cùng lúc, chẳng hạn như năng lực lý luận lâm sàng, kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng thực hiện thủ thuật (Weller et al., 2012).
3. Sử dụng mô hình mô phỏng kỹ thuật cao
Mô hình mô phỏng kỹ thuật cao cho phép sinh viên tương tác với mô hình và nhận phản hồi ngay lập tức. Các mô hình này có thể cung cấp một môi trường an toàn để sinh viên thực hành các thủ thuật xâm lấn, quản lý bệnh nhân và kỹ năng đưa ra chẩn đoán.
Việc tích hợp mô phỏng ảo hoặc thực tế tăng cường (AR) có thể nâng cao tính chân thực và sự tương tác của người học (Elendu et al., 2024).
4. Thực hiện đánh giá quá trình
Đánh giá quá trình là yếu tố quan trọng trong việc cung cấp phản hồi liên tục. Thông qua mô phỏng, sinh viên có thể nhận được phản hồi ngay lập tức về các năng lực cụ thể, chẳng hạn như kỹ năng ra quyết định hoặc kỹ năng thực hành thủ thuật (Van de Ridder et al., 2008).
Các đánh giá này có thể được thực hiện bằng các công cụ có cấu trúc như bảng kiểm hoặc thang điểm đánh giá.
5. Cung cấp phản hồi và khuyến khích tự phản tư
Phản hồi và phản tư là những phần không thể thiếu trong quá trình học tập. Sau mỗi buổi mô phỏng, sinh viên cần tham gia vào các cuộc thảo luận để xem xét lại hiệu suất học tập của mình và nhận diện các điểm mạnh cũng như các khía cạnh cần cải thiện (Fanning & Gaba, 2007).
Quá trình này giúp sinh viên học hỏi qua tự phản tư và nhận phản hồi từ bạn bè và giảng viên, điều này cực kỳ quan trọng trong việc phát triển năng lực.
6. Đánh giá năng lực thông qua đánh giá dựa trên hiệu suất
Đánh giá dựa trên hiệu suất trong mô phỏng cho phép kiểm tra liệu sinh viên có thể thể hiện các năng lực của mình trong thời gian thực hay không. Các công cụ như Kiểm Tra Lâm Sàng Có Cấu Trúc Khách Quan (OSCE) và sự quan sát trực tiếp trong quá trình mô phỏng là các biện pháp đánh giá đáng tin cậy (Carraccio et al., 2000).
Điều này giúp đánh giá chính xác mức độ sinh viên đạt được các mục tiêu học tập gắn liền với mỗi năng lực.
7. Tích hợp mô phỏng vào chương trình giảng dạy
Tích hợp mô phỏng vào chương trình giảng dạy y khoa đảm bảo sinh viên được tiếp xúc với các tình huống có độ phức tạp ngày càng cao khi tiến bộ trong quá trình học tập. Điều này cho phép họ nắm vững các năng lực qua thời gian.
Mô phỏng có thể được sử dụng định kỳ để củng cố kiến thức, thực hành các kỹ năng lâm sàng hoặc tạo cơ hội tiếp xúc với các ca bệnh hiếm gặp hoặc phức tạp (Issenberg et al., 1999).
8. Điều chỉnh mô phỏng theo các mức độ người học khác nhau
Việc điều chỉnh độ phức tạp của mô phỏng sao cho phù hợp với trình độ học viên là rất quan trọng. Sinh viên mới bắt đầu có thể tập trung vào việc thu thập thông tin bệnh sử hoặc khám lâm sàng cơ bản, trong khi sinh viên cao cấp có thể tham gia vào các mô phỏng phức tạp hơn liên quan đến ra quyết định lâm sàng (Sun et al., 2012).
9. Sử dụng mô phỏng cho giáo dục liên nghành
Giáo dục liên ngành có thể được thúc đẩy thông qua mô phỏng bằng cách tạo ra các môi trường mô phỏng nơi sinh viên y khoa hợp tác với sinh viên ngành điều dưỡng, dược sĩ và các ngành nghề y tế khác. Điều này giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân (Lockeman et al., 2017).
10. Theo dõi dữ liệu và cải tiến liên tục
Theo dõi hiệu suất của sinh viên qua thời gian giúp các giảng viên nhận diện các xu hướng trong việc phát triển năng lực và điều chỉnh các chiến lược giảng dạy sao cho phù hợp (Palter et al., 2010).
Kết luận
Mô phỏng trong giáo dục dựa trên năng lực trong y học giúp người học phát triển kỹ năng thực tế trong một môi trường an toàn, khuyến khích tư duy phản biện và chuẩn bị cho việc đối mặt với những tình huống thực tế trong chăm sóc bệnh nhân. Bằng cách kết hợp mô phỏng với các năng lực rõ ràng, đánh giá, phản hồi và công nghệ, các nhà giáo dục y khoa có thể chuẩn bị tốt hơn cho sinh viên đối mặt với những thách thức trong thực tế lâm sàng.
Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa: https://cmp.duytan.edu.vn/trung-tam-mo-phong-y-khoa
Tài liệu tham khảo
1. Frank, J. R., Snell, L., & Cate, O. T. (2015). Competency-based medical education: Theory to practice. Medical Teacher, 37(6), 629-638.
2. Weller, J. M., et al. (2012). Simulation in clinical teaching and learning. Medical Teacher, 34(10), 837-848. https://doi.org/10.3109/0142159X.2012.702261
3. Elendu, C., Amaechi, D. C., Okatta, A. U., Amaechi, E. C., Elendu, T. C., Ezeh, C. P., & Elendu, I. D. (2024). The impact of simulation-based training in medical education: A review. Medicine, 103(27), e38813. https://doi.org/10.1097/MD.0000000000038813
4. Van de Ridder, J. M., et al. (2008). The effectiveness of feedback in medical education: A review. Medical Education, 42(11), 1163-1169.
5. Fanning, R. M., & Gaba, D. M. (2007). The role of debriefing in simulation-based learning. Simulation in Healthcare, 2(2), 115-125.
6. Carraccio, C., & Englander, R. (2000). The objective structured clinical examination: a step in the direction of competency-based evaluation. Archives of pediatrics & adolescent medicine, 154(7), 736–741. https://doi.org/10.1001/archpedi.154.7.736
7. Issenberg, S. B., et al. (1999). Simulation technology for health care professional skills training and assessment. JAMA, 293(9), 1245-1253.
8. Sun, W., Jiang, X., Dong, X., Yu, G., Feng, Z., & Shuai, L. (2024). The evolution of simulation-based medical education research: From traditional to virtual simulations. Heliyon, 10(15), e35627. https://doi.org/10.1016/j.heliyon.2024.e35627
9. Lockeman, K. S., Appelbaum, N. P., Dow, A. W., Orr, S., Huff, T. A., Hogan, C. J., & Queen, B. A. (2017). The effect of an interprofessional simulation-based education program on perceptions and stereotypes of nursing and medical students: A quasi-experimental study. Nurse education today, 58, 32–37. https://doi.org/10.1016/j.nedt.2017.07.013
10. Palter, V. N., & Grantcharov, T. P. (2010). Simulation in surgical education. CMAJ : Canadian Medical Association journal = journal de l'Association medicale canadienne, 182(11), 1191–1196. https://doi.org/10.1503/cmaj.091743
Tác giả: ThS. Hồ Thu Hương
Người duyệt bài: ThS. BS. Nguyễn Đình Tùng
Người đăng bài: ThS. Dương Thị Ngọc Bích