star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô phỏng trong giáo dục liên chuyên ngành (Interprofessional Education - IPE)


1. Tổng quan về giáo dục liên chuyên ngành (IPE)

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Giáo dục liên chuyên ngành (Interprofessional Education - IPE) là một phương pháp đào tạo trong đó các chuyên gia y tế từ nhiều lĩnh vực khác nhau cùng học tập, làm việc và tương tác để cải thiện sự hợp tác và chất lượng chăm sóc sức khỏe [1]. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), IPE xảy ra khi "các sinh viên từ hai hay nhiều ngành nghề về y tế, cùng nhau hợp tác trong thực hành và cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe" [1].

 

Hình 1. Giáo dục liên chuyên ngành bằng mô phỏng thực tế ảo

Mô phỏng trong giáo dục y khoa là phương pháp giảng dạy tiên tiến, sử dụng công nghệ mô phỏng để tái tạo các tình huống lâm sàng, giúp sinh viên và chuyên gia y tế thực hành và rèn luyện kỹ năng một cách an toàn trước khi làm việc với bệnh nhân thật. Trong bối cảnh giáo dục liên chuyên ngành (IPE), mô phỏng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự phối hợp và hợp tác giữa các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau [1].

Lịch sử phát triển của giáo dục liên chuyên ngành

Khái niệm IPE không phải là mới mà đã có từ nhiều thập kỷ trước. Trong những năm 1960-1970, sự bùng nổ của ngành y học và sự phân hóa sâu sắc giữa các chuyên ngành y tế đã tạo ra nhu cầu cấp thiết về một hệ thống đào tạo liên kết hơn [2]. Những nghiên cứu ban đầu chỉ ra rằng việc đào tạo riêng lẻ theo từng chuyên ngành đã làm giảm hiệu quả hợp tác và tăng nguy cơ sai sót y khoa [3].

Từ năm 1988, các tổ chức quốc tế, đặc biệt là WHO, đã bắt đầu đưa ra khuyến nghị về giáo dục liên chuyên ngành như một cách để cải thiện khả năng làm việc nhóm giữa các chuyên gia y tế. Năm 2010, WHO chính thức công bố Khung hành động về giáo dục liên chuyên ngành và thực hành hợp tác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp nhiều chuyên ngành y tế vào cùng một hệ thống đào tạo [1].

Hiện nay, IPE đã trở thành một tiêu chuẩn trong giáo dục y khoa và được áp dụng rộng rãi tại nhiều trường đại học và bệnh viện trên thế giới. Các chương trình đào tạo không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà còn nhấn mạnh vào kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và ra quyết định lâm sàng theo hướng hợp tác.

Mô hình giáo dục liên chuyên ngành

Có nhiều mô hình giáo dục liên chuyên ngành đã được phát triển để phù hợp với từng môi trường giảng dạy và thực hành khác nhau. Dưới đây là một số mô hình phổ biến:

  • Mô hình tích hợp trong chương trình giảng dạy: Các khóa học liên ngành được thiết kế để sinh viên từ nhiều chuyên ngành cùng học tập và thực hành trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Mô hình học tập theo nhóm (Team-Based Learning - TBL): Sinh viên từ các chuyên ngành khác nhau được phân thành các nhóm nhỏ và thực hiện các bài tập mô phỏng lâm sàng, qua đó rèn luyện khả năng làm việc nhóm và ra quyết định chung [2].
  • Mô hình học tập dựa trên vấn đề (Problem-Based Learning - PBL): Sinh viên làm việc theo nhóm liên ngành để giải quyết các vấn đề thực tế trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò của từng chuyên ngành khác nhau.
  • Mô hình đào tạo thực hành tại bệnh viện: Các chương trình thực tập liên ngành giúp sinh viên có cơ hội làm việc thực tế cùng nhau, áp dụng lý thuyết vào các ca bệnh thực tế dưới sự hướng dẫn của giảng viên và các chuyên gia y tế [3].

2. Lợi ích của mô phỏng trong IPE

a. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm

  • Mô phỏng giúp sinh viên từ các chuyên ngành khác nhau thực hành giao tiếp, phối hợp trong điều trị bệnh nhân và hiểu rõ vai trò của nhau [2].
  • Các nghiên cứu chỉ ra rằng mô phỏng làm tăng mức độ hài lòng của nhân viên y tế khi làm việc trong môi trường liên chuyên ngành.

b. Nâng cao an toàn bệnh nhân và giảm thiểu sai sót y khoa

  • Thực hành trên môi trường mô phỏng giúp giảm thiểu sai sót y khoa trước khi thực hiện trên bệnh nhân thật [3].
  • Mô phỏng trong IPE giúp tạo ra các kịch bản mô phỏng khẩn cấp, giúp nhân viên y tế chuẩn bị tốt hơn để xử lý tình huống.

c. Phát triển kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định

  • Môi trường mô phỏng tạo điều kiện cho các chuyên gia y tế thực hành vai trò lãnh đạo nhóm, đưa ra quyết định điều trị dựa trên các tình huống lâm sàng thực tế [2].
  • Các nghiên cứu cho thấy sinh viên được đào tạo bằng mô phỏng có khả năng ra quyết định tốt hơn và tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống khẩn cấp.

d. Cải thiện năng lực thực hành lâm sàng

  • Mô phỏng giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực hành chuyên môn một cách hiệu quả, đảm bảo sự sẵn sàng trước khi tham gia vào môi trường làm việc thực tế.
  • Các mô hình mô phỏng có độ trung thực cao cho phép sinh viên thực hành các thủ thuật y khoa, từ đó cải thiện năng lực chuyên môn [3].

3. Thách thức trong việc triển khai mô phỏng trong IPE

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc triển khai mô phỏng trong IPE cũng đối mặt với một số thách thức [2]:

a. Phối hợp lịch trình: Việc sắp xếp thời gian cho các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau tham gia cùng một buổi mô phỏng có thể gặp khó khăn do lịch trình bận rộn và khác biệt [1].

b. Chi phí và nguồn lực: Thiết lập và duy trì các trung tâm mô phỏng yêu cầu đầu tư lớn về tài chính và nguồn lực, bao gồm cả việc đào tạo nhân sự vận hành và giảng viên [2].

c. Đánh giá hiệu quả: Việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình mô phỏng liên chuyên ngành đòi hỏi các công cụ đánh giá phù hợp và tiêu chuẩn hóa, điều này có thể phức tạp và tốn kém [3].

d. Kháng cự thay đổi: Một số chuyên gia y tế có thể do dự trong việc chấp nhận các phương pháp đào tạo mới như mô phỏng, đặc biệt nếu họ quen thuộc với các phương pháp truyền thống [2].

Mô phỏng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục liên chuyên ngành, giúp các chuyên gia y tế từ các lĩnh vực khác nhau cùng làm việc hiệu quả hơn [1]. Mặc dù có những thách thức trong việc triển khai, lợi ích mà mô phỏng mang lại cho IPE là rõ ràng và đáng kể [3]. Việc tiếp tục nghiên cứu và đầu tư vào lĩnh vực này sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trong tương lai [2].

 

Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa: https://cmp.duytan.edu.vn/trung-tam-mo-phong-y-khoa

 

Tài liệu tham khảo

1. World Health Organization. (2010). Framework for action on interprofessional education and collaborative practice. Geneva: WHO Press. Truy cập từ: https://www.who.int/publications/i/item/framework-for-action-on-interprofessional-education-collaborative-practice

2. Lapkin, S., Levett-Jones, T., & Gilligan, C. (2013). A systematic review of the effectiveness of interprofessional education in health professional programs. Nurse Education Today, 33(2), 90-102. doi: 10.1016/j.nedt.2011.11.006

3. Reeves, S., Perrier, L., Goldman, J., Freeth, D., & Zwarenstein, M. (2013). Interprofessional education: effects on professional practice and healthcare outcomes (update). Cochrane Database of Systematic Reviews, (3). doi: 10.1002/14651858.CD002213.pub3

 

Tác giả: ThS. BS. Nguyễn Đình Tùng

Người duyệt bài: ThS. BS. Nguyễn Đình Tùng

Người đăng bài: ThS. Dương Thị Ngọc Bích