| BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 101 | Sinh Học Đại Cương | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 205 | Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 212 | Sinh Học Tế Bào | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 214 | Sinh Lý Học Thực Vật | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 215 | Sinh Lý Người và Động Vật | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 218 | Kỹ Thuật Phòng Thí Nghiệm (Công Nghệ Sinh Học) | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 221 | Di Truyền Học | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 252 | Sinh Học Phân Tử | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 344 | Công Nghệ Tế Bào Thực Vật | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 348 | Tham Quan Thực Tế Chuyên Ngành | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 351 | Công Nghệ Sinh Học Enzyme & Protein | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 352 | Chẩn Đoán Phân Tử | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 353 | Genomics & Proteomics | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 361 | Công Nghệ Lên Men | 4 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 421 | Di Truyền Y Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 426 | Công Nghệ Nano Y Học | 4 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 449 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 10 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 457 | Công Nghệ Sinh Học cho Dược | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CS 395 | Tin Sinh Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CHE 215 | Hóa Phân Tích | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CHE 371 | Hóa Dược 1 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | DTE-PHM 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | DTE-PHM 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 333 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 386 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | IMN 250 | Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MCC 201 | Thực Vật Dược | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | MIB 251 | Căn Bản Vi Sinh Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | MIB 451 | Vi Sinh Y Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | STA 155 | Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược | 2 | Credits |