star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Công Nghệ Sinh Học


Course Number Course Name Number of Credit Hours
BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản 3 Credits
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Credits
BIO 205 Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học 3 Credits
BIO 212 Sinh Học Tế Bào 3 Credits
BIO 214 Sinh Lý Học Thực Vật 3 Credits
BIO 215 Sinh Lý Người và Động Vật 3 Credits
BIO 218 Kỹ Thuật Phòng Thí Nghiệm (Công Nghệ Sinh Học) 3 Credits
BIO 221 Di Truyền Học 2 Credits
BIO 252 Sinh Học Phân Tử 3 Credits
BIO 344 Công Nghệ Tế Bào Thực Vật 3 Credits
BIO 348 Tham Quan Thực Tế Chuyên Ngành 2 Credits
BIO 351 Công Nghệ Sinh Học Enzyme & Protein 3 Credits
BIO 352 Chẩn Đoán Phân Tử 3 Credits
BIO 353 Genomics & Proteomics 2 Credits
BIO 361 Công Nghệ Lên Men 4 Credits
BIO 421 Di Truyền Y Học 3 Credits
BIO 426 Công Nghệ Nano Y Học 4 Credits
BIO 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits
BIO 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 10 Credits
BIO 457 Công Nghệ Sinh Học cho Dược 3 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
CS 395 Tin Sinh Học 3 Credits
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Credits
CHE 215 Hóa Phân Tích 3 Credits
CHE 371 Hóa Dược 1 3 Credits
DTE-PHM 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-PHM 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
ENG 333 Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 1 2 Credits
ENG 386 Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 2 2 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch 2 Credits
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
MCC 201 Thực Vật Dược 3 Credits
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Credits
MIB 451 Vi Sinh Y Học 3 Credits
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Credits
STA 155 Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược 2 Credits