Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 |
BIO 101 | Sinh Học Đại Cương | 3 |
DTE-PHM 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
DTE-PHM 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
MCC 201 | Thực Vật Dược | 3 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
BIO 205 | Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học | 3 |
BIO 212 | Sinh Học Tế Bào | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 |
BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản | 3 |
MIB 251 | Căn Bản Vi Sinh Học | 3 |
BIO 213 | Sinh Lý Học | 3 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
BIO 252 | Sinh Học Phân Tử | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
BIO 221 | Di Truyền Học | 2 |
IMN 250 | Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch | 2 |
CHE 371 | Hóa Dược 1 | 3 |
PMY 300 | Dược Lý Học cho Y | 2 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
CS 395 | Tin Sinh Học | 3 |
ENG 333 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 1 | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CHE 373 | Hóa Dược 2 | 3 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
BIO 351 | Công Nghệ Sinh Học Enzyme & Protein | 3 |
BIO 352 | Chẩn Đoán Phân Tử | 3 |
BIO 361 | Công Nghệ Lên Men | 4 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
BIO 462 | Chẩn Đoán Phân Tử Bệnh Truyền Nhiễm | 3 |
BIO 421 | Di Truyền Y Học | 3 |
MIB 451 | Vi Sinh Y Học | 3 |
BIO 457 | Công Nghệ Sinh Học cho Dược | 3 |
ENG 386 | Anh Văn Chuyên Ngành cho Công Nghệ Sinh Học 2 | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
BIO 426 | Công Nghệ Nano Y Học | 4 |
BIO 449 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 10 |