Giáo dục mô phỏng (Simulation-Based Education - SBE) ngày càng trở thành một phương pháp đào tạo quan trọng trong ngành Dược, giúp sinh viên thực hành trong môi trường an toàn, nâng cao kỹ năng lâm sàng và khả năng ra quyết định [1]. Hội đồng Kiểm định Giáo dục Dược phẩm (ACPE) đã công nhận vai trò của SBE trong việc cải thiện chất lượng đào tạo Dược sĩ, khuyến khích kết hợp mô phỏng vào chương trình giảng dạy [1].
Các phương pháp mô phỏng trong giáo dục Dược bao gồm mô phỏng bệnh nhân ảo (Virtual Patient Simulation - VPS), thực tế ảo (Virtual Reality - VR), mô hình bệnh nhân có độ chân thực cao (Manikin-Based Simulation - MBS), mô phỏng dựa trên phần mềm (Computer-Based Simulation - CBS) và mô phỏng dựa trên trò chơi (Game-Based Simulation - GBS) [1].
Hình 1. Mô phỏng tư vấn sử dụng thuốc từ xa (Telepharmacy)
VPS cho phép sinh viên thực hành kỹ năng tư vấn, xử lý tình huống lâm sàng và ra quyết định dược lâm sàng. Một nghiên cứu tổng hợp từ 19 bài báo cho thấy VPS giúp cải thiện đáng kể điểm kiểm tra và khả năng tự tin khi thực hành lâm sàng [2]. Bên cạnh đó, VPS còn nâng cao mức độ tham gia học tập của sinh viên và cải thiện kỹ năng giao tiếp [2].
VR và AR cung cấp môi trường học tập trực quan, cho phép sinh viên thực hành trong không gian mô phỏng như bệnh viện ảo, phòng sạch và môi trường dược lâm sàng [3]. Một nghiên cứu chỉ ra rằng VR giúp cải thiện kỹ năng chuẩn bị thuốc, đồng thời tối ưu hóa khả năng tiếp thu kiến thức so với phương pháp học tập truyền thống [3].
Hình 2. Mô phỏng thực tế ảo quy trình chuẩn bị ống tiêm và vô trùng (XR)
MBS sử dụng các mô hình bệnh nhân với độ chính xác cao để mô phỏng các tình huống cấp cứu như sốc phản vệ, ngộ độc thuốc hoặc cấp cứu tim mạch [1]. Các nghiên cứu cho thấy sinh viên tiếp xúc với MBS có phản ứng nhanh hơn và nâng cao kỹ năng ra quyết định lâm sàng đáng kể [1].
CBS cung cấp trải nghiệm học tập linh hoạt thông qua các nền tảng như MyDispense, Pharmacy Simulator, giúp sinh viên thực hành tư vấn bệnh nhân và xác nhận đơn thuốc [1]. Nghiên cứu cho thấy CBS giúp cải thiện khả năng kiểm tra đơn thuốc và giảm thiểu sai sót trong quy trình dược lâm sàng [1].
GBS là phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp các trò chơi mô phỏng như phòng thoát hiểm (escape room), nhằm tăng cường tính chủ động và tương tác của sinh viên [4]. Nghiên cứu cho thấy GBS giúp sinh viên phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và cải thiện kết quả học tập [4].
Các nghiên cứu về giáo dục mô phỏng trong đào tạo Dược sĩ đã chứng minh rằng phương pháp này mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn, tăng cường sự tự tin của sinh viên và giảm thiểu sai sót trong thực hành. Dưới đây là tổng hợp chi tiết từ các nghiên cứu trong 5 bài báo về hiệu quả của giáo dục mô phỏng.
Một trong những lợi ích lớn nhất của giáo dục mô phỏng là giúp sinh viên Dược phát triển kỹ năng lâm sàng quan trọng, bao gồm khả năng ra quyết định dược lâm sàng và xử lý tình huống trong thực tế.
Theo nghiên cứu của Beshir et al. (2022), việc sử dụng mô phỏng bệnh nhân ảo (VPS) giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập của sinh viên. Trong nghiên cứu tổng hợp từ 19 bài báo khoa học về VPS, phần lớn các nghiên cứu ghi nhận sự gia tăng điểm kiểm tra của sinh viên sau khi tiếp xúc với môi trường mô phỏng, đặc biệt là trong các kỹ năng tư vấn thuốc, xử lý đơn thuốc và giao tiếp với bệnh nhân [2].
Đặc biệt, VPS không chỉ cải thiện điểm số học tập mà còn giúp sinh viên phản xạ nhanh hơn trong các tình huống thực tế, giúp họ quen với việc xử lý các ca lâm sàng phức tạp mà không gây rủi ro cho bệnh nhân thực tế.
Nghiên cứu của Yang et al. (2023) về mô phỏng thực tế ảo (VR) đã khảo sát quan điểm của sinh viên Dược về việc sử dụng công nghệ này trong học tập. Kết quả cho thấy [3]:
VR giúp sinh viên thực hành trong môi trường mô phỏng an toàn, nơi họ có thể làm sai và học hỏi từ những sai lầm mà không ảnh hưởng đến bệnh nhân thực tế.
Ngoài việc cải thiện kỹ năng lâm sàng, giáo dục mô phỏng còn giúp sinh viên cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học tập và thực hành.
Theo nghiên cứu của Korayem et al. (2022), việc kết hợp mô phỏng vào chương trình giảng dạy giúp sinh viên cảm thấy chủ động hơn trong quá trình học tập, đặc biệt là trong việc tham gia các bài giảng và thực hành kỹ năng lâm sàng [1].
Trong một nghiên cứu về mô phỏng dựa trên trò chơi (GBS) của Garnier et al. (2023), sinh viên Dược tham gia vào các hoạt động mô phỏng như phòng thoát hiểm (escape room), trò chơi nhập vai và các thử thách lâm sàng [4].
GBS giúp tăng cường động lực học tập, biến các nội dung lý thuyết khô khan thành trải nghiệm thực tế sinh động.
Một lợi ích quan trọng khác của giáo dục mô phỏng là giúp giảm thiểu sai sót trong thực hành Dược. Sai sót trong kiểm tra đơn thuốc và bào chế thuốc có thể gây hậu quả nghiêm trọng, và mô phỏng đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm thiểu các lỗi này.
Một nghiên cứu của Thibault et al. (2019) đã sử dụng mô phỏng kết hợp eye-tracking để phân tích tác động của gián đoạn điện thoại đối với quá trình xác nhận đơn thuốc của dược sĩ [5].
Các nghiên cứu khác cũng cho thấy sinh viên được đào tạo bằng mô phỏng có khả năng phát hiện lỗi cao hơn so với nhóm chỉ học lý thuyết. Điều này chứng minh rằng mô phỏng không chỉ giúp sinh viên thực hành mà còn nâng cao ý thức về an toàn thuốc.
Mô phỏng không chỉ giúp sinh viên Dược cải thiện kỹ năng cá nhân mà còn tăng cường khả năng làm việc nhóm với các chuyên gia y tế khác.
Giáo dục mô phỏng đã chứng minh tính hiệu quả trong đào tạo Dược sĩ, giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực hành, nâng cao sự tự tin và giảm thiểu sai sót trong quy trình dược lâm sàng [1]. Tuy nhiên, vẫn cần có thêm nghiên cứu để đánh giá tác động dài hạn và tính hiệu quả về chi phí của các phương pháp mô phỏng khác nhau [1].
Sự phát triển của công nghệ mô phỏng trong giáo dục Dược không chỉ cải thiện chất lượng đào tạo mà còn chuẩn bị tốt hơn cho sinh viên trước khi bước vào môi trường thực hành chuyên nghiệp [1].
Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa: https://cmp.duytan.edu.vn/trung-tam-mo-phong-y-khoa
Tài liệu tham khảo
Tác giả: ThS. BS. Nguyễn Đình Tùng
Người duyệt bài: ThS. BS. Nguyễn Đình Tùng
Người đăng bài: ThS. Dương Thị Ngọc Bích