Định nghĩa
Trong giáo dục y khoa, Mô phỏng lai (Hybrid Simulation) được định nghĩa là sự kết hợp đồng thời của hai hay nhiều phương thức mô phỏng trong cùng một tình huống lâm sàng. Hình thức phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là kết hợp giữa Người bệnh chuẩn (Standardized Patient - SP) và Mô hình thực hành kỹ năng bán phần (Task Trainer). Ví dụ điển hình là việc gắn một mô hình cánh tay giả (để tiêm truyền) vào người của một diễn viên đóng vai bệnh nhân. Khi đó, sinh viên không chỉ thực hiện kỹ thuật tiêm trên mô hình mà còn phải giao tiếp, giải thích, trấn an và quan sát biểu cảm đau đớn của “người bệnh” thật sự, thay vì chỉ thao tác trên một mô hình vô tri.

Hình ảnh. Mô phỏng lai tình huống đỡ đẻ (MamaBirthie và SP)
Ưu điểm của sự hợp nhất kỹ thuật và giao tiếp
Theo Giáo sư Roger Kneebone (Imperial College London), người tiên phong trong lĩnh vực này, điểm yếu lớn nhất của đào tạo truyền thống là sự tách biệt: sinh viên học giao tiếp trong lớp lý thuyết và học thủ thuật trên mô hình bán phần riêng biệt. Mô phỏng lai giải quyết tốt cho vấn đề này bằng cách tạo ra sự “tích hợp kỹ năng” (Integrated procedural performance). Sinh viên buộc phải thực hiện thủ thuật xâm lấn một cách chính xác (kỹ năng cứng) trong khi vẫn duy trì sự thấu cảm và giao tiếp hiệu quả với người bệnh (kỹ năng mềm). Đây là một bước đệm quan trọng giúp sinh viên không bị “sốc” khi tiếp xúc với bệnh nhân thật trên lâm sàng, nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh (Kneebone et al., 2006).
Tính ứng dụng cao tại bối cảnh Việt Nam
Đối với các trường Y tại Việt Nam, nơi nguồn lực tài chính cho các mô hình mô phỏng công nghệ cao (High-fidelity manikins) còn hạn chế, Mô phỏng lai là một giải pháp hiệu quả về chi phí nhưng mang lại giá trị giáo dục cao. Thay vì đầu tư hàng tỷ đồng cho một mô hình toàn thân đắt tiền, giảng viên có thể tận dụng các mô hình thực hành kỹ năng bán phần sẵn có (ví dụ như mô hình đặt thông tiểu, tiêm tĩnh mạch, khám vú...) kết hợp với đội ngũ SP (có thể được tập huấn từ chính các sinh viên cộng tác hoặc diễn viên nghiệp dư). Cách tiếp cận này không chỉ giúp sinh viên Y Việt Nam rèn luyện thái độ y đức, một tiêu chí cốt lõi của Bộ Y tế, mà còn biến các bài học kỹ năng đơn điệu trở thành những tình huống lâm sàng sống động, hữu ích và đầy tính nhân văn.
Tài liệu tham khảo
- Kneebone, R., et al. (2006). “Developments in the use of simulation in medical education and training.” The Clinical Teacher, 3(2), 90-94. (Nghiên cứu nền tảng về việc kết hợp SP và Task Trainer để tăng tính chân thực).
- SSH (Society for Simulation in Healthcare) Dictionary. Định nghĩa chuẩn về Hybrid Simulation.
- ASPE (Association of Standardized Patient Educators) Standards of Best Practice. (Hướng dẫn về cách huấn luyện người bệnh chuẩn tham gia vào các kịch bản mô phỏng lai).
Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa: https://cmp.duytan.edu.vn/trung-tam-mo-phong-y-khoa
Tác giả: ThS.BS. Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai
Người duyệt bài: ThS.BS. Nguyễn Đình Tùng
Người đăng bài: CN. Lê Thị Hoa