star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

SÂU RĂNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ


Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất, có thể gặp ở mọi độ tuổi – đặc biệt là trẻ em. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sâu răng có thể tiến triển thành viêm tủy, áp-xe và ảnh hưởng lâu dài đến khả năng ăn nhai, thẩm mỹ cũng như sức khỏe toàn thân.

Vậy sâu răng hình thành như thế nào? Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng và chăm sóc răng miệng hiệu quả.


1. Sâu răng là gì?

Sâu răng (tooth decay – dental caries) là tình trạng mô cứng của răng bị phá hủy bởi axit do vi khuẩn trong mảng bám tạo ra. Axit này làm mất khoáng men răng, tạo nên các lỗ sâu từ nhỏ đến lớn, nếu không điều trị sẽ lan vào ngà và tủy răng.


2. Nguyên nhân gây sâu răng

Sâu răng không đến từ một yếu tố duy nhất mà là sự kết hợp của 4 yếu tố chính:

2.1. Vi khuẩn trong mảng bám

Đặc biệt là Streptococcus mutans, chúng chuyển hóa đường thành axit gây hại cho men răng.

2.2. Đường và tinh bột trong thức ăn

Kẹo, nước ngọt, bánh kẹo dính, sữa công thức, trái cây sấy… cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn phát triển.

2.3. Men răng yếu hoặc cấu trúc răng bất thường

Rãnh sâu, men kém khoáng, thiểu sản men hoặc nứt men làm răng dễ bị tấn công hơn.

2.4. Thời gian mảng bám tồn tại

Càng để thức ăn dính lâu trên răng → nguy cơ sâu răng càng cao.

Công thức 4 yếu tố gây sâu răng:
Vi khuẩn + Đường + Men răng yếu + Thời gian = Sâu răng


3. Dấu hiệu nhận biết sâu răng

Sâu răng tiến triển âm thầm, ban đầu không đau nên cha mẹ hoặc người lớn thường bỏ qua.

Triệu chứng bao gồm:

  • Xuất hiện đốm trắng đục trên men răng (giai đoạn sớm)
  • Răng nhạy cảm khi ăn đồ ngọt, lạnh, nóng
  • Lỗ sâu màu nâu hoặc đen
  • Trẻ kêu đau khi nhai
  • Hôi miệng nhẹ
  • Trường hợp nặng: răng đau nhói, đau về đêm, sưng nướu → có thể viêm tủy

Việc phát hiện sớm giúp điều trị đơn giản hơn (chỉ cần tái khoáng hoặc trám răng).


4. Sâu răng có nguy hiểm không?

Nhiều người nghĩ răng sữa sâu rồi rụng nên không quan trọng, nhưng thực tế:

  • Gây đau nhức, chán ăn
  • Ảnh hưởng phát âm
  • Có thể dẫn đến viêm tủy – áp-xe, nguy hiểm cho trẻ
  • Làm răng vĩnh viễn mọc lệch, thiếu chỗ nếu răng sữa bị mất sớm
  • Tăng nguy cơ sâu răng kéo dài đến tuổi trưởng thành

Do đó, mọi lứa tuổi đều cần điều trị sâu răng.


5. Điều trị sâu răng như thế nào?

Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định:

5.1. Giai đoạn sớm – đốm trắng

  • Bôi fluor, dung dịch tái khoáng (CPP-ACP)
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách
    → Có thể hồi phục mà không cần trám.

5.2. Răng bị sâu nhỏ – trung bình

  • Lấy sạch mô sâu
  • Trám bằng GIC, Composite hoặc vật liệu phù hợp

5.3. Sâu lớn – viêm tủy

  • Điều trị tủy
  • Bít ống tủy
  • Phục hồi bằng trám hoặc mão răng trẻ em (zirconia, thép không gỉ)

5.4. Răng sữa sâu nặng không còn giữ được

  • Nhổ và dùng khí cụ duy trì khoảng để tránh lệch răng vĩnh viễn.

6. Cách phòng ngừa sâu răng hiệu quả

6.1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Đánh răng 2 lần/ngày, dùng kem có fluor
  • Trẻ dưới 6 tuổi dùng lượng kem bằng hạt đậu
  • Dùng chỉ nha khoa hằng ngày

6.2. Giảm đồ ngọt – hạn chế ăn vặt liên tục

  • Không cho trẻ ngậm bình sữa, uống sữa ban đêm mà không chải răng
  • Tránh bánh kẹo dính, nước ngọt, trà sữa

6.3. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần

Giúp phát hiện sớm tổn thương và trám bít hố rãnh khi cần.

6.4. Sử dụng fluor đúng cách

  • Kem đánh răng fluor
  • Bôi fluor định kỳ tại phòng khám
  • Trẻ nguy cơ cao có thể dùng thêm dung dịch fluor theo hướng dẫn bác sĩ

6.5. Trám bít hố rãnh cho răng hàm

Một phương pháp phòng ngừa rất hiệu quả cho răng hàm trẻ em 6–12 tuổi.


7. Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?

  • Trẻ than đau răng
  • Có lỗ sâu đen rõ rệt
  • Răng bị sưng nướu, chảy mủ
  • Trẻ ăn kém, ngủ kém vì đau răng
  • Hôi miệng kéo dài

Điều trị càng sớm càng giảm nguy cơ phải chữa tủy hoặc nhổ răng.

Tác giả: ThS. BSNT Nguyễn Hà Quốc Trung

Người duyệt: TS. BS Lê Anh Tuân, ThS. BS Nguyễn Thị Tân

Đăng bài: ThS. BS Trần Anh Tuấn