star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

KHI NÀO THÌ NÊN NHỔ RĂNG CHO TRẺ EM? – CHA MẸ CẦN BIẾT ĐỂ TRÁNH ẢNH HƯỞNG ĐẾN RĂNG VĨNH VIỄN


Việc nhổ răng cho trẻ em tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nhổ răng đúng thời điểm giúp răng vĩnh viễn mọc đúng hướng, hạn chế lệch lạc và tránh biến chứng. Ngược lại, nhổ sai thời điểm có thể ảnh hưởng đến khớp cắn và sự phát triển xương hàm.

Vậy khi nào trẻ cần nhổ răng? Khi nào không nên nhổ? Hãy cùng tìm hiểu.


1. Trẻ nên nhổ răng khi nào?

1.1. Răng sữa đã lung lay nhiều và chuẩn bị rụng

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Nếu răng lung lay độ 3–4, trẻ ăn nhai thấy vướng hoặc đau thì có thể nhổ.

Dấu hiệu răng sắp rụng:

  • Lung lay mạnh, xoay được quanh trục
  • Đau nhẹ khi cắn
  • Nướu quanh răng hơi đỏ

1.2. Răng sữa bị sâu nặng, ảnh hưởng đến răng kế cận

Khi răng sữa sâu gây:

  • Viêm tủy, áp-xe
  • Đau kéo dài
  • Nhiễm khuẩn lan sang vùng quanh răng

→ Lúc này bác sĩ sẽ chỉ định nhổ để tránh ảnh hưởng mầm răng vĩnh viễn.

1.3. Răng sữa bị gãy, mẻ nhiều và không thể phục hồi

Nếu răng sữa gãy do chấn thương nhưng không thể trám hoặc phục hồi, bác sĩ có thể yêu cầu nhổ và theo dõi sự mọc lên của răng vĩnh viễn.

1.4. Răng sữa không chịu rụng dù răng vĩnh viễn đã mọc

Trường hợp răng vĩnh viễn mọc lệch, mọc chệch phía trong/ngoài do răng sữa chưa rụng là rất phổ biến (nhất là răng cửa và răng nanh).

Nếu chậm xử lý sẽ gây:

  • Chen chúc răng
  • Lệch khớp cắn
  • Mất thẩm mỹ

→ Cần nhổ răng sữa để tạo chỗ cho răng vĩnh viễn mọc đúng hướng.

1.5. Nhổ răng hỗ trợ chỉnh nha

Trong một số trường hợp:

  • Răng chen chúc nặng
  • Cung hàm nhỏ
  • Khớp cắn lệch

→ Bác sĩ chỉnh nha có thể chỉ định nhổ răng sữa (hoặc răng vĩnh viễn) theo kế hoạch điều trị.


2. Khi nào KHÔNG nên nhổ răng cho trẻ?

2.1. Khi trẻ đang bị viêm nhiễm cấp tính

Ví dụ: áp-xe đang sưng to, trẻ sốt, đau dữ dội.

→ Cần điều trị kháng sinh, giảm viêm trước.

2.2. Khi răng sữa còn chân dài, chưa lung lay

Nhổ sớm làm:

  • Ảnh hưởng phát triển xương hàm
  • Tăng nguy cơ răng vĩnh viễn mọc lệch
  • Khoảng mất răng bị đóng lại → phải làm hàm duy trì (maintainer)

2.3. Trẻ có bệnh toàn thân chưa kiểm soát

Như rối loạn đông máu, tim bẩm sinh, hoặc đang dùng thuốc đặc biệt. Cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa.


3. Những dấu hiệu cha mẹ cần đưa trẻ đi khám răng ngay

  • Răng lung lay nhưng đau nhiều, red/swollen.
  • Răng vĩnh viễn mọc mà răng sữa không rụng.
  • Trẻ kêu đau răng khi ăn nhai.
  • Răng đổi màu đen, đau buốt.
  • Sưng má, sưng lợi, nghi áp-xe.

Khám sớm giúp quyết định có nên nhổ răng hay không, tránh tự nhổ gây chảy máu, nhiễm trùng.


4. Nhổ răng cho trẻ có đau không?

Với kỹ thuật gây tê hiện đại, trẻ hầu như không đau khi nhổ răng. Sau nhổ, trẻ có thể hơi ê vài giờ nhưng sẽ giảm nhanh nếu chăm sóc đúng cách.


5. Chăm sóc sau khi nhổ răng

  • Cắn gạc 30–40 phút để cầm máu.
  • Không súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu.
  • Tránh ăn nóng, cứng; ưu tiên đồ mềm.
  • Không dùng tay, lưỡi chạm vào ổ nhổ.
  • Theo dõi nếu chảy máu lâu hoặc đau tăng.

KẾT LUẬN

Nhổ răng cho trẻ không nên tùy tiện, mà cần đánh giá:

  • Mức độ lung lay
  • Tình trạng răng sâu
  • Sự mọc của răng vĩnh viễn
  • Yếu tố chỉnh nha

Đưa trẻ đến nha sĩ ngay khi nghi ngờ để được tư vấn chính xác và an toàn.

Tác giả: ThS. BSNT Nguyễn Hà Quốc Trung

Người duyệt: TS. BS Lê Anh Tuân, ThS. BS Nguyễn Thị Tân

Đăng bài: ThS. BS Trần Anh Tuấn