star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Herpes vùng miệng (mụn rộp môi): nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa


Herpes vùng miệng (herpes labialis/cold sore) chủ yếu do virus Herpes simplex type 1 – HSV-1 gây nên. Bệnh rất phổ biến, lây qua tiếp xúc da–da hoặc nước bọt; nhiều người nhiễm nhưng không có triệu chứng. HSV-2 cũng có thể gây tổn thương ở miệng (thường do quan hệ miệng–sinh dục).

1) Dấu hiệu nhận biết

  • Đợt đầu (viêm lợi–miệng do HSV): sốt, mệt, hạch cổ đau; lợi sưng đỏ, chảy máu; nhiều bóng nước/loét đau rát trong miệng và quanh môi. Thường gặp ở trẻ 6 tháng–5 tuổi; đa số tự giới hạn.
  • Tái phát (mụn rộp môi): râm ran/đau rát/nhột trước khi nổi cụm mụn nước ở bờ môi → vỡ đóng vảy và khỏi sau ~7–14 ngày. Tái phát do nắng, stress, ốm, nứt nẻ môi…

2) Lây truyền & thời điểm dễ lây

  • Lây khi hôn, chạm gần mặt, dùng chung ly/tô/khăn, hoặc quan hệ miệng–sinh dục; HSV-1 có thể gây herpes sinh dục.
  • Dễ lây nhất khi có bóng nước ướt; hạn chế tiếp xúc gần, không dùng chung đồ dùng cho tới khi tổn thương khô hẳn. Lưu ý vẫn có thể rụng virus không triệu chứng (asymptomatic shedding).

3) Chẩn đoán

  • Chủ yếu dựa lâm sàng (vị trí, cụm mụn nước, diễn tiến). Có thể lấy dịch tổn thương làm PCR/nuôi cấy khi cần. Xét nghiệm huyết thanh HSV-1 ít hữu ích để xác định vị trí nhiễm vì không phân biệt được miệng hay sinh dục.

4) Điều trị

Phần lớn trường hợp tự khỏi; mục tiêu là giảm đau, rút ngắn thời gian bệnh, giảm lây lan.

Chăm sóc tại nhà

  • Nghỉ ngơi, uống đủ nước; giảm đau/hạ sốt (theo tư vấn y tế).
  • Tránh sờ/chọc mụn; rửa tay thường xuyên; không dùng chung son/lip balm/khăn.
  • Bảo vệ môi khỏi nắng (son dưỡng SPF ≥30) giúp giảm tái phát do ánh nắng.

Thuốc kháng virus

  • Bôi (nếu bác sĩ chỉ định): acyclovir 5%, penciclovir… bắt đầu thật sớm khi có dấu hiệu báo trước.
  • Uống (đợt nặng/tái phát sớm hoặc cần rút ngắn thời gian):
    • Valacyclovir: 2 g x 2 lần/ngày trong 1 ngày (cách nhau 12 giờ), khởi trị ngay giai đoạn râm ran/nhột. Áp dụng cho người ≥12 tuổi.
    • Acyclovir (lựa chọn thay thế): 200 mg x 5 lần/ngày trong 5 ngày; có thể cân nhắc dự phòng liều thấp nếu tái phát rất thường xuyên. (Liều dùng cụ thể theo bác sĩ).

Lưu ý: Thuốc kháng virus không diệt hẳn HSV nhưng có thể rút ngắn triệu chứng và giảm tái phát ở người bị nhiều đợt.

5) Trẻ em & trẻ nhỏ

  • Viêm lợi–miệng do HSV ở trẻ thường tự khỏi; ưu tiên giảm đau & chống mất nước (uống từng ngụm nhỏ, thức ăn mềm nguội, có thể dùng thuốc tê bôi theo hướng dẫn).
  • Acyclovir uống trong vòng 72 giờ đầu có thể rút ngắn thời gian sốt/đau/ăn uống khó ở một số trường hợp, theo phác đồ bệnh viện nhi khoa. Quyết định dùng thuốc do bác sĩ đánh giá.

6) Phòng ngừa & giảm lây

  • Tránh hôn/tiếp xúc gần/quan hệ miệng–sinh dục khi đang bùng phát; dùng bao cao su/dental dam để giảm nguy cơ lây HSV.
  • Chăm sóc môi: son dưỡng SPF, giữ ẩm môi, ngủ đủ, giảm stress, tránh nứt nẻ/nắng gắt – đều là tác nhân khởi phát thường gặp.
  • Không hôn trẻ sơ sinh khi bạn có mụn rộp; người chăm trẻ có tổn thương nên đeo khẩu trang, rửa tay kỹ — vì HSV có thể nguy hiểm ở trẻ nhỏ, đặc biệt sơ sinh.

7) Khi nào cần đi khám ngay?

  • Tổn thương gần mắt/đau mắt/nhạy sáng (nguy cơ viêm giác mạc do HSV có thể ảnh hưởng thị lực).
  • Đau nhiều, tổn thương lan rộng/kéo dài >2 tuần; 6 đợt/năm trở lên; bạn suy giảm miễn dịch (ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch, HIV…).
  • Trẻ có biểu hiện mất nước (tiểu ít, mệt lả), không uống/ăn được; trẻ <6 tháng phơi nhiễm HSV; người có viêm da cơ địa bùng phát lan tỏa (nguy cơ eczema herpeticum).

8) Phân biệt nhanh với bệnh lý khác ở miệng

  • Loét áp-tơ (aphthous): vết loét “đục lỗ” đơn độc/ít tổn thương, không có mụn nước tiền triệu, hay tái phát ở niêm mạc không sừng hóa (môi trong, má, lưỡi).
  • Chốc mép/vi khuẩn, tay–chân–miệng, erythema multiforme… cần bác sĩ thăm khám để loại trừ.

Tác giả: ThS. BSNT Nguyễn Hà Quốc Trung

Người duyệt: TS. BS Lê Anh Tuân, ThS. BS Nguyễn Thị Tân

Đăng bài: ThS. BS Trần Anh Tuấn