| ANA 201 |
Giải Phẩu Học 1 |
2 |
Credits |
| ANA 203 |
Mô Phôi |
2 |
Credits |
| BCH 251 |
Hóa Sinh Y Học |
3 |
Credits |
| BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Credits |
| BIO 213 |
Sinh Lý Học |
3 |
Credits |
| BIO 252 |
Sinh Học Phân Tử |
3 |
Credits |
| BME 201 |
Nhập Môn Ngành Kỹ Thuật Y Sinh |
3 |
Credits |
| BME 314 |
Kỹ Thuật Cảm Biến & Đo Lường Y Sinh |
3 |
Credits |
| BME 353 |
Công Nghệ Chẩn Đoán Hình Ảnh |
3 |
Credits |
| BME 403 |
Xử Lý Ảnh Y Sinh |
2 |
Credits |
| BME 404 |
Thiết Bị Xét Nghiệm |
3 |
Credits |
| BME 414 |
Xử Lý Tín Hiệu Y Sinh |
3 |
Credits |
| BME 415 |
Vật Liệu cho Kỹ Thuật Y Sinh |
3 |
Credits |
| BME 443 |
Thiết Kế Kỹ Thuật Y Sinh |
2 |
Credits |
| BME 448 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Credits |
| BME 449 |
Thực Tế Tốt Nghiệp |
2 |
Credits |
| BPH 250 |
Căn Bản Lý Sinh |
4 |
Credits |
| COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| CR 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Credits |
| CR 332 |
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển |
2 |
Credits |
| CR 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Credits |
| CR 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Credits |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
| CS 211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
Credits |
| CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Credits |
| DTE-MED 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
| DTE-MED 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
| EE 200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
Credits |
| EE 252 |
Kỹ Thuật Số |
3 |
Credits |
| EE 257 |
Kỹ Thuật Mạch Điện Tử |
3 |
Credits |
| ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 332 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử |
2 |
Credits |
| EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Credits |
| HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Credits |
| HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
| IMD 413 |
Huyết Học |
2 |
Credits |
| IMN 250 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch |
2 |
Credits |
| MED 268 |
Y Đức |
2 |
Credits |
| MED 405 |
An Toàn trong Y Tế |
3 |
Credits |
| MED 415 |
Quản Lý Thiết Bị Y Tế |
2 |
Credits |
| MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
Credits |
| MIB 253 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
| MLT 201 |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản |
3 |
Credits |
| MLT 352 |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Huyết Học |
2 |
Credits |
| MLT 353 |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Hóa Sinh |
3 |
Credits |
| MLT 354 |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Vi Sinh - Ký Sinh Trùng |
3 |
Credits |
| MLT 355 |
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh |
3 |
Credits |
| MT 400 |
Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược |
2 |
Credits |
| MT 406 |
Y Học Hạt Nhân |
1 |
Credits |
| MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Credits |
| POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
| POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
| PTH 350 |
Bệnh Lý Học |
3 |
Credits |
| PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |
| PHI 461 |
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học |
2 |
Credits |
| PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Credits |
| SPM 302 |
Dịch Tể Học |
2 |
Credits |
| SPM 303 |
Thực Hành Dịch Tể Học |
1 |
Credits |
| STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Credits |
| TOX 301 |
Căn Bản về Độc Học |
2 |
Credits |