star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
Tuyển dụng
Đối tác
Trường Y Dược - Đại học Duy Tân
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Giới thiệu về trường
Giải thưởng – Thành tựu
Thông điệp của Hiệu Trưởng
Sứ mạng và Tầm nhìn
Ban Giám Hiệu
Phòng Tổng Hợp
Khoa Y
Khoa Dược
Khoa Điều dưỡng
Khoa Răng - Hàm - Mặt
Trung Tâm Sinh học Phân Tử
Trung Tâm Nghiên cứu Côn Trùng - Ký Sinh Trùng
Trung Tâm Mô phỏng Y khoa
Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược
Trung tâm Đào tạo Y khoa Quốc tế
Dự Án Phòng khám Đa khoa - Bệnh Viện Thực Hành
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Thông báo
Tin tức DTU
Tin tức Trường Y - Dược
CHƯƠNG TRÌNH
Đại học
Sau đại học
TUYỂN SINH
Đại Học
Sau Đại Học
Thông báo tuyển sinh
ĐỘI NGŨ
Giới thiệu đội ngũ Trường Y Dược
HỌC THUẬT
Kiến thức chuyên ngành
Công bố khoa học
Ấn phẩm khoa học
CƠ SỞ VẬT CHẤT
Phòng học
Phòng thí nghiệm
Trung tâm mô phỏng
Phòng thực hành
Thư viện
LIÊN HỆ
Menu
Trường Y Dược
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Đại học
Kỹ thuật Y sinh
Mô tả môn học
Mô tả môn học
Kỹ thuật Y sinh
Course Number
Course Name
Number of Credit Hours
ANA 201
Giải Phẩu Học 1
2
Credits
ANA 203
Mô Phôi
2
Credits
BCH 251
Hóa Sinh Y Học
3
Credits
BIO 101
Sinh Học Đại Cương
3
Credits
BIO 213
Sinh Lý Học
3
Credits
BIO 252
Sinh Học Phân Tử
3
Credits
BME 201
Nhập Môn Ngành Kỹ Thuật Y Sinh
3
Credits
BME 314
Kỹ Thuật Cảm Biến & Đo Lường Y Sinh
3
Credits
BME 353
Công Nghệ Chẩn Đoán Hình Ảnh
3
Credits
BME 403
Xử Lý Ảnh Y Sinh
2
Credits
BME 404
Thiết Bị Xét Nghiệm
3
Credits
BME 414
Xử Lý Tín Hiệu Y Sinh
3
Credits
BME 415
Vật Liệu cho Kỹ Thuật Y Sinh
3
Credits
BME 443
Thiết Kế Kỹ Thuật Y Sinh
2
Credits
BME 448
Khóa Luận Tốt Nghiệp
3
Credits
BME 449
Thực Tế Tốt Nghiệp
2
Credits
BPH 250
Căn Bản Lý Sinh
4
Credits
COM 141
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
1
Credits
COM 142
Viết (tiếng Việt)
1
Credits
CR 297
Đồ án CDIO
1
Credits
CR 332
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển
2
Credits
CR 347
Đồ án CDIO
1
Credits
CR 397
Đồ án CDIO
1
Credits
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
CS 211
Lập Trình Cơ Sở
4
Credits
CHE 101
Hóa Học Đại Cương
3
Credits
DTE-MED 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-MED 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
EE 200
Mạch và Linh Kiện Điện Tử
3
Credits
EE 252
Kỹ Thuật Số
3
Credits
EE 257
Kỹ Thuật Mạch Điện Tử
3
Credits
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
ENG 332
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử
2
Credits
EVR 205
Sức Khỏe Môi Trường
2
Credits
HIS 221
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
2
Credits
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Credits
IMD 413
Huyết Học
2
Credits
IMN 250
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
2
Credits
MED 268
Y Đức
2
Credits
MED 405
An Toàn trong Y Tế
3
Credits
MED 415
Quản Lý Thiết Bị Y Tế
2
Credits
MIB 251
Căn Bản Vi Sinh Học
3
Credits
MIB 253
Ký Sinh Trùng
1
Credits
MLT 201
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản
3
Credits
MLT 352
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Huyết Học
2
Credits
MLT 353
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Hóa Sinh
3
Credits
MLT 354
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Vi Sinh - Ký Sinh Trùng
3
Credits
MLT 355
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh
3
Credits
MT 400
Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược
2
Credits
MT 406
Y Học Hạt Nhân
1
Credits
MTH 103
Toán Cao Cấp A1
3
Credits
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Credits
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
PTH 350
Bệnh Lý Học
3
Credits
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Credits
PHI 461
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học
2
Credits
PHY 101
Vật Lý Đại Cương 1
3
Credits
SPM 302
Dịch Tể Học
2
Credits
SPM 303
Thực Hành Dịch Tể Học
1
Credits
STA 151
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán
3
Credits
TOX 301
Căn Bản về Độc Học
2
Credits