star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Dược sĩ (Đại học)


Course Number Course Name Number of Credit Hours
ANA 201 Giải Phẩu Học 1 2 Credits
BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản 3 Credits
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Credits
BIO 213 Sinh Lý Học 3 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Credits
CHE 203 Hóa Hữu Cơ 3 Credits
CHE 215 Hóa Phân Tích 3 Credits
CHE 260 Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược 1 Credits
CHE 265 Hóa Phân Tích Nâng Cao 3 Credits
CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược 2 Credits
CHE 274 Hóa Lý cho Dược 3 Credits
CHE 371 Hóa Dược 1 3 Credits
CHE 373 Hóa Dược 2 3 Credits
DTE-PHM 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-PHM 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
ENG 266 Reading - Level 4 1 Credits
ENG 267 Writing - Level 4 1 Credits
ENG 268 Listening - Level 4 1 Credits
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch 2 Credits
IS 437 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa 2 Credits
LAW 392 Pháp Chế Dược 3 Credits
MCC 201 Thực Vật Dược 3 Credits
MCC 351 Dược Liệu 1 3 Credits
MCC 401 Dược Liệu 2 3 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
MGT 392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm 3 Credits
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Credits
MIB 253 Ký Sinh Trùng 1 Credits
MIB 254 Ký Sinh Trùng 1 Credits
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Credits
NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng 1 Credits
PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 3 Credits
PMY 304 Dược Lý Căn Bản 2 3 Credits
PMY 443 Mỹ Phẩm 1 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
PTH 350 Bệnh Lý Học 3 Credits
PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 3 Credits
PHC 401 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1 3 Credits
PHC 402 Kiểm Nghiệm Dược Phẩm 2 Credits
PHC 406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 3 Credits
PHC 422 Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm 1 Credits
PHC 451 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2 3 Credits
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
PHM 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
PHM 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 3 Credits
PHM 404 Dược Học Cổ Truyền 3 Credits
PHM 407 Dược Lâm Sàng 2 3 Credits
PHM 410 Nhóm GP (GDP, GSP, GPP) 2 Credits
PHM 447 Thực Hành Dược Khoa I 4 Credits
PHM 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
PHM 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 6 Credits
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Credits
SOC 322 Dược Xã Hội Học 2 Credits
SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng 1 Credits
SPM 302 Dịch Tể Học 2 Credits
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Credits
TOX 301 Căn Bản về Độc Học 2 Credits