ANA 201 |
Giải Phẩu Học 1 |
2 |
Credits |
BCH 201 |
Hóa Sinh Căn Bản |
3 |
Credits |
BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Credits |
BIO 213 |
Sinh Lý Học |
3 |
Credits |
COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Credits |
CHE 203 |
Hóa Hữu Cơ |
3 |
Credits |
CHE 215 |
Hóa Phân Tích |
3 |
Credits |
CHE 260 |
Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược |
1 |
Credits |
CHE 265 |
Hóa Phân Tích Nâng Cao |
3 |
Credits |
CHE 273 |
Hóa Hữu Cơ cho Dược |
2 |
Credits |
CHE 274 |
Hóa Lý cho Dược |
3 |
Credits |
CHE 371 |
Hóa Dược 1 |
3 |
Credits |
CHE 373 |
Hóa Dược 2 |
3 |
Credits |
DTE-PHM 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
DTE-PHM 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Credits |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Credits |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Credits |
ENG 266 |
Reading - Level 4 |
1 |
Credits |
ENG 267 |
Writing - Level 4 |
1 |
Credits |
ENG 268 |
Listening - Level 4 |
1 |
Credits |
ENG 269 |
Speaking - Level 4 |
1 |
Credits |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Credits |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
IMN 250 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch |
2 |
Credits |
IS 437 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa |
2 |
Credits |
LAW 392 |
Pháp Chế Dược |
3 |
Credits |
MCC 201 |
Thực Vật Dược |
3 |
Credits |
MCC 351 |
Dược Liệu 1 |
3 |
Credits |
MCC 401 |
Dược Liệu 2 |
3 |
Credits |
MED 268 |
Y Đức |
2 |
Credits |
MGT 392 |
Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm |
3 |
Credits |
MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
Credits |
MIB 253 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
MIB 254 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Credits |
NTR 431 |
Thực Phẩm Chức Năng |
1 |
Credits |
PMY 302 |
Dược Lý Căn Bản 1 |
3 |
Credits |
PMY 304 |
Dược Lý Căn Bản 2 |
3 |
Credits |
PMY 443 |
Mỹ Phẩm |
1 |
Credits |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
PTH 350 |
Bệnh Lý Học |
3 |
Credits |
PHC 351 |
Bào Chế & Sinh Dược Học 1 |
3 |
Credits |
PHC 401 |
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1 |
3 |
Credits |
PHC 402 |
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm |
2 |
Credits |
PHC 406 |
Bào Chế & Sinh Dược Học 2 |
3 |
Credits |
PHC 422 |
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm |
1 |
Credits |
PHC 451 |
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2 |
3 |
Credits |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Credits |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |
PHM 296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
PHM 396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
PHM 402 |
Dược Lâm Sàng 1 |
3 |
Credits |
PHM 404 |
Dược Học Cổ Truyền |
3 |
Credits |
PHM 407 |
Dược Lâm Sàng 2 |
3 |
Credits |
PHM 410 |
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP) |
2 |
Credits |
PHM 447 |
Thực Hành Dược Khoa I |
4 |
Credits |
PHM 496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
Credits |
PHM 499 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
6 |
Credits |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Credits |
SOC 322 |
Dược Xã Hội Học |
2 |
Credits |
SPM 300 |
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng |
1 |
Credits |
SPM 302 |
Dịch Tể Học |
2 |
Credits |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Credits |
TOX 301 |
Căn Bản về Độc Học |
2 |
Credits |