CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHM 396
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
Credits
|
PHM 496
|
Tranh Tài Giải Pháp PBL
|
1
|
Credits
|
Căn Bản Dược Học
(Bắt buộc)
|
|
|
|
TOX 301
|
Căn Bản về Độc Học
|
2
|
Credits
|
CHE 371
|
Hóa Dược 1
|
3
|
Credits
|
CHE 373
|
Hóa Dược 2
|
3
|
Credits
|
Dược Lý
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PMY 302
|
Dược Lý Căn Bản 1
|
3
|
Credits
|
PMY 304
|
Dược Lý Căn Bản 2
|
3
|
Credits
|
Dược Liệu
(Bắt buộc)
|
|
|
|
MCC 351
|
Dược Liệu 1
|
3
|
Credits
|
MCC 401
|
Dược Liệu 2
|
3
|
Credits
|
Bào Chế Thuốc
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHC 351
|
Bào Chế & Sinh Dược Học 1
|
3
|
Credits
|
PHC 401
|
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
|
3
|
Credits
|
PHC 406
|
Bào Chế & Sinh Dược Học 2
|
3
|
Credits
|
PHC 451
|
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2
|
3
|
Credits
|
Dược Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHM 402
|
Dược Lâm Sàng 1
|
3
|
Credits
|
PHM 407
|
Dược Lâm Sàng 2
|
3
|
Credits
|
PHC 402
|
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
|
2
|
Credits
|
PHC 422
|
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
|
1
|
Credits
|
Đặc Chủng Dược Học
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHM 404
|
Dược Học Cổ Truyền
|
3
|
Credits
|
Quản Lý & Kinh Tế Dược
(Bắt buộc)
|
|
|
|
LAW 392
|
Pháp Chế Dược
|
3
|
Credits
|
MGT 392
|
Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm
|
3
|
Credits
|
Quản Lý & Cung Ứng Thuốc
(Bắt buộc)
|
|
|
|
SPM 302
|
Dịch Tể Học
|
2
|
Credits
|
IS 437
|
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa
|
2
|
Credits
|
PHM 410
|
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
|
2
|
Credits
|
SOC 322
|
Dược Xã Hội Học
|
2
|
Credits
|
Tự Chọn
(Chọn 4 trong 11)
|
|
|
|
CHE 260
|
Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược
|
1
|
Credits
|
PMY 443
|
Mỹ Phẩm
|
1
|
Credits
|
NTR 431
|
Thực Phẩm Chức Năng
|
1
|
Credits
|
MCC 410
|
Đa Dạng Tài Nguyên Thuốc
|
1
|
Credits
|
SPM 300
|
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
|
1
|
Credits
|
MCC 413
|
Vai Trò các Nguyên Tố Vi Lượng trong Cơ Thể
|
1
|
Credits
|
CHE 473
|
Hóa Học của các Hợp Chất Cao Phân Tử trong Dược Học
|
1
|
Credits
|
MCC 418
|
Nấm Mốc trên các Dạng Thuốc
|
1
|
Credits
|
PHC 434
|
Tiến Bộ Công Nghệ Sinh Học trong Sản Xuất Thuốc
|
1
|
Credits
|
PHC 424
|
Thiết Kế Công Thức Thuốc - Độ Ổn Định Thuốc - Bao Bì Dược Phẩm
|
1
|
Credits
|
MCC 414
|
Vi Nang - Vi Cầu - Vi Hạt
|
1
|
Credits
|
Tốt Nghiệp
(Bắt buộc)
|
|
|
|
Đồ Án/Khóa Luận/Thi Tốt Nghiệp
(Chọn 1 trong 2)
|
|
|
|
PHM 498
|
Thi Tốt Nghiệp
|
6
|
Credits
|
PHM 499
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
6
|
Credits
|
PHM 447
|
Thực Hành Dược Khoa I
|
4
|
Credits
|