| ANA 201 | Giải Phẩu Học 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | ANA 202 | Giải Phẩu Học 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | ANA 203 | Mô Phôi | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 101 | Sinh Học Đại Cương | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 213 | Sinh Lý Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | BIO 220 | Cơ Sở Di Truyền Học | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | CHE 203 | Hóa Hữu Cơ | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | DTE-NUR 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | DTE-NUR 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | IMD 251 | Nội Cơ Sở 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | IMN 250 | Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | JAP 101 | Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | JAP 102 | Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MCH 250 | Sản & Nhi Cơ Sở | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MED 268 | Y Đức | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MED 362 | Y Học Cổ Truyền | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MGT 433 | Quản Lý Điều Dưỡng | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | MIB 251 | Căn Bản Vi Sinh Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | MIB 253 | Ký Sinh Trùng | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | NTR 151 | Dinh Dưỡng Học | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NTR 413 | Tiết chế | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 248 | Thực Tập Điều Dưỡng I | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 251 | Điều Dưỡng Cơ Bản 1 | 4 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 300 | Điều Dưỡng Cơ Bản 2 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 302 | Điều Dưỡng Nội 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 303 | Điều Dưỡng Ngoại 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 305 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 306 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 313 | Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 402 | Điều Dưỡng Nội 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 403 | Điều Dưỡng Ngoại 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 405 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 406 | Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 423 | Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 433 | Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | NUR 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | PMY 300 | Dược Lý Học cho Y | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | PSY 151 | Đại Cương Tâm Lý Học | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | REM 400 | Phục Hồi Chức Năng | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | SOC 323 | Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | SPM 302 | Dịch Tể Học | 2 | Credits | 
                                                        
                                                            | SPM 413 | Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia | 1 | Credits | 
                                                        
                                                            | STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 | Credits | 
                                                        
                                                            | SUR 251 | Ngoại Cơ Sở 1 | 2 | Credits |