star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Điều Dưỡng Đa khoa


Course Number Course Name Number of Credit Hours
ANA 201 Giải Phẩu Học 1 2 Credits
ANA 202 Giải Phẩu Học 2 2 Credits
ANA 203 Mô Phôi 2 Credits
BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản 3 Credits
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Credits
BIO 213 Sinh Lý Học 3 Credits
BIO 220 Cơ Sở Di Truyền Học 1 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Credits
CHE 203 Hóa Hữu Cơ 3 Credits
DTE-NUR 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-NUR 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
IMD 251 Nội Cơ Sở 1 2 Credits
IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch 2 Credits
JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
MCH 250 Sản & Nhi Cơ Sở 2 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
MED 362 Y Học Cổ Truyền 2 Credits
MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng 2 Credits
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Credits
MIB 253 Ký Sinh Trùng 1 Credits
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Credits
NTR 151 Dinh Dưỡng Học 2 Credits
NTR 413 Tiết chế 1 Credits
NUR 248 Thực Tập Điều Dưỡng I 3 Credits
NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 4 Credits
NUR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 3 Credits
NUR 302 Điều Dưỡng Nội 1 2 Credits
NUR 303 Điều Dưỡng Ngoại 1 2 Credits
NUR 305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 2 Credits
NUR 306 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1 2 Credits
NUR 313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức 2 Credits
NUR 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
NUR 402 Điều Dưỡng Nội 2 2 Credits
NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2 2 Credits
NUR 405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 2 Credits
NUR 406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 2 Credits
NUR 423 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội 2 Credits
NUR 433 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại 2 Credits
NUR 498 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits
NUR 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Credits
PMY 300 Dược Lý Học cho Y 2 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học 3 Credits
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Credits
REM 400 Phục Hồi Chức Năng 2 Credits
SOC 323 Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình 1 Credits
SPM 302 Dịch Tể Học 2 Credits
SPM 413 Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia 1 Credits
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Credits
SUR 251 Ngoại Cơ Sở 1 2 Credits