| ANA 201 |
Giải Phẩu Học 1 |
2 |
Credits |
| ANA 202 |
Giải Phẩu Học 2 |
2 |
Credits |
| ANA 203 |
Mô Phôi |
2 |
Credits |
| ANA 257 |
Giải Phẫu Răng Miệng |
2 |
Credits |
| ANA 306 |
Mô Phôi Răng Miệng |
2 |
Credits |
| ANA 376 |
Phẫu Thuật Thực Hành Miệng - Hàm - Mặt |
2 |
Credits |
| ANA 436 |
Mô Phỏng Nha Khoa |
3 |
Credits |
| ANA 556 |
Phẫu Thuật Hàm Mặt 1 |
3 |
Credits |
| ANA 557 |
Phẫu Thuật Miệng 1 |
4 |
Credits |
| ANA 606 |
Phẫu Thuật Hàm Mặt 2 |
3 |
Credits |
| ANA 607 |
Phẫu Thuật Miệng 2 |
3 |
Credits |
| BCH 251 |
Hóa Sinh Y Học |
3 |
Credits |
| BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Credits |
| BIO 252 |
Sinh Học Phân Tử |
3 |
Credits |
| BPH 250 |
Căn Bản Lý Sinh |
4 |
Credits |
| COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
| CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Credits |
| DEN 210 |
Sinh Học Miệng |
2 |
Credits |
| DEN 400 |
Cắn Khớp Học |
2 |
Credits |
| DEN 404 |
Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa |
2 |
Credits |
| DEN 446 |
Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 1 |
1 |
Credits |
| DEN 471 |
Nội Nha & Chữa Răng 1 |
4 |
Credits |
| DEN 481 |
Nha Chu 1 |
3 |
Credits |
| DEN 521 |
Nội Nha & Chữa Răng 2 |
3 |
Credits |
| DEN 531 |
Nha Chu 2 |
3 |
Credits |
| DEN 543 |
Phục Hình 1 |
3 |
Credits |
| DEN 564 |
Răng Trẻ Em 1 |
2 |
Credits |
| DEN 591 |
Chỉnh Hình Răng - Mặt 1 |
3 |
Credits |
| DEN 593 |
Phục Hình 2 |
3 |
Credits |
| DEN 614 |
Răng Trẻ Em 2 |
2 |
Credits |
| DEN 634 |
Nha Khoa Cấy Ghép |
3 |
Credits |
| DEN 635 |
Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1 |
3 |
Credits |
| DEN 641 |
Chỉnh Hình Răng Mặt 2 |
2 |
Credits |
| DEN 643 |
Phục Hình 3 |
3 |
Credits |
| DEN 646 |
Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2 |
2 |
Credits |
| DEN 663 |
Nhân Học Răng & Pháp Nha |
2 |
Credits |
| DEN 664 |
Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai |
3 |
Credits |
| DEN 685 |
Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2 |
3 |
Credits |
| DEN 693 |
Phục Hình 4 |
3 |
Credits |
| DEN 713 |
Tổ Chức Hành Nghề Bác Sĩ Răng Hàm Mặt |
1 |
Credits |
| DEN 714 |
Nha Khoa Hiện Đại |
1 |
Credits |
| DEN 736 |
Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển |
2 |
Credits |
| DEN 740 |
Mỹ Thuật & Ứng Dụng Trong Răng - Hàm - Mặt |
2 |
Credits |
| DEN 748 |
Thực Tế Tốt Nghiệp |
6 |
Credits |
| DEN 749 |
Luận Văn Tốt Nghiệp |
10 |
Credits |
| DTE-MED 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
| DTE-MED 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
| ENT 600 |
Tai Mũi Họng |
2 |
Credits |
| ENG 126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 135 |
Anh Văn Cho Y và Sinh |
4 |
Credits |
| ENG 226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
| ENG 235 |
Anh Văn Y Khoa 1 |
4 |
Credits |
| ENG 236 |
Anh Văn Y Khoa 2 |
4 |
Credits |
| HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
| IMD 253 |
Nội Cơ Sở |
4 |
Credits |
| IMD 506 |
Nội Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt |
3 |
Credits |
| IMN 250 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch |
2 |
Credits |
| IS 356 |
Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện |
3 |
Credits |
| MCH 250 |
Sản & Nhi Cơ Sở |
2 |
Credits |
| MED 268 |
Y Đức |
2 |
Credits |
| MED 310 |
Tiền Lâm Sàng 1 |
2 |
Credits |
| MED 362 |
Y Học Cổ Truyền |
2 |
Credits |
| MED 363 |
Thực Hành Y Học Cổ Truyền |
1 |
Credits |
| MED 613 |
Gây Mê Hồi Sức 1 |
2 |
Credits |
| MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
Credits |
| MIB 253 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
| MIB 254 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
| MT 462 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha Khoa |
2 |
Credits |
| MTH 135 |
Toán Giải Tích cho Y-Dược |
2 |
Credits |
| NTR 151 |
Dinh Dưỡng Học |
2 |
Credits |
| NUR 251 |
Điều Dưỡng Cơ Bản 1 |
4 |
Credits |
| OPT 600 |
Mắt |
2 |
Credits |
| PGY 303 |
Sinh Lý cho Răng Hàm Mặt |
4 |
Credits |
| PMY 300 |
Dược Lý Học cho Y |
2 |
Credits |
| POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
| POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
| PTH 351 |
Giải Phẫu Bệnh |
3 |
Credits |
| PTH 456 |
Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 1 |
4 |
Credits |
| PTH 506 |
Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2 |
3 |
Credits |
| PTH 603 |
Da Liễu 1 |
2 |
Credits |
| PTH 604 |
Thần Kinh (Bệnh Học) |
3 |
Credits |
| PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |
| PHI 461 |
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học |
2 |
Credits |
| PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Credits |
| SOC 323 |
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình |
1 |
Credits |
| SPM 200 |
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe |
1 |
Credits |
| SPM 302 |
Dịch Tể Học |
2 |
Credits |
| SPM 616 |
Nha Khoa Công Cộng |
2 |
Credits |
| STA 155 |
Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược |
2 |
Credits |
| SUR 253 |
Ngoại Cơ Sở |
4 |
Credits |
| SUR 506 |
Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt |
3 |
Credits |