ANA 251 |
Giải Phẫu Y Khoa 1 |
4 |
Credits |
ANA 252 |
Giải Phẫu Y Khoa 2 |
4 |
Credits |
ANA 301 |
Mô Phôi Cho Y Khoa |
4 |
Credits |
ANA 375 |
Phẫu Thuật Thực Hành |
2 |
Credits |
BCH 251 |
Hóa Sinh Y Học |
3 |
Credits |
BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Credits |
BIO 252 |
Sinh Học Phân Tử |
3 |
Credits |
BPH 250 |
Căn Bản Lý Sinh |
4 |
Credits |
COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Credits |
DEN 600 |
Răng Hàm Mặt |
2 |
Credits |
DTE-MED 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
DTE-MED 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
ENT 600 |
Tai Mũi Họng |
2 |
Credits |
ENG 126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 135 |
Anh Văn Cho Y và Sinh |
4 |
Credits |
ENG 226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
Credits |
ENG 235 |
Anh Văn Y Khoa 1 |
4 |
Credits |
ENG 236 |
Anh Văn Y Khoa 2 |
4 |
Credits |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
IMD 252 |
Nội Cơ Sở 1 |
4 |
Credits |
IMD 352 |
Nội Cơ Sở 2 |
4 |
Credits |
IMD 413 |
Huyết Học |
2 |
Credits |
IMD 508 |
Nội Bệnh Lý I |
4 |
Credits |
IMD 509 |
Nội Bệnh Lý II |
3 |
Credits |
IMD 708 |
Nội Bệnh Lý III |
3 |
Credits |
IMD 709 |
Nội Bệnh Lý IV |
3 |
Credits |
IMN 250 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch |
2 |
Credits |
IMN 350 |
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao |
3 |
Credits |
IS 356 |
Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện |
3 |
Credits |
MCH 506 |
Phụ Sản I |
3 |
Credits |
MCH 507 |
Phụ Sản II |
4 |
Credits |
MCH 508 |
Nhi Khoa I |
3 |
Credits |
MCH 509 |
Nhi Khoa II |
4 |
Credits |
MCH 706 |
Phụ Sản III |
3 |
Credits |
MCH 708 |
Nhi Khoa III |
3 |
Credits |
MED 268 |
Y Đức |
2 |
Credits |
MED 310 |
Tiền Lâm Sàng 1 |
2 |
Credits |
MED 362 |
Y Học Cổ Truyền |
2 |
Credits |
MED 363 |
Thực Hành Y Học Cổ Truyền |
1 |
Credits |
MED 410 |
Tiền Lâm Sàng 2 |
2 |
Credits |
MED 446 |
Thực Tập Cộng Đồng 1 |
1 |
Credits |
MED 460 |
Tiền Lâm Sàng 3 |
1 |
Credits |
MED 613 |
Gây Mê Hồi Sức 1 |
2 |
Credits |
MED 661 |
Y Học Gia Đình |
2 |
Credits |
MED 705 |
Pháp Y |
2 |
Credits |
MED 709 |
Y Học Thảm Họa |
1 |
Credits |
MED 748 |
Thực Tế Tốt Nghiệp |
6 |
Credits |
MED 749 |
Luận Văn Tốt Nghiệp |
10 |
Credits |
MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
Credits |
MIB 253 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
MIB 254 |
Ký Sinh Trùng |
1 |
Credits |
MT 400 |
Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược |
2 |
Credits |
MT 402 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh |
3 |
Credits |
MT 406 |
Y Học Hạt Nhân |
1 |
Credits |
MTH 135 |
Toán Giải Tích cho Y-Dược |
2 |
Credits |
NTR 151 |
Dinh Dưỡng Học |
2 |
Credits |
NUR 251 |
Điều Dưỡng Cơ Bản 1 |
4 |
Credits |
OPT 600 |
Mắt |
2 |
Credits |
PGY 251 |
Sinh Lý 1 |
3 |
Credits |
PGY 301 |
Sinh Lý 2 |
4 |
Credits |
PMY 300 |
Dược Lý Học cho Y |
2 |
Credits |
PMY 400 |
Dược Lý Học Nâng Cao cho Y |
4 |
Credits |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
PTY 601 |
Tâm Thần 1 |
2 |
Credits |
PTH 351 |
Giải Phẫu Bệnh |
3 |
Credits |
PTH 603 |
Da Liễu 1 |
2 |
Credits |
PTH 604 |
Thần Kinh (Bệnh Học) |
3 |
Credits |
PTH 605 |
Truyền Nhiễm 1 |
4 |
Credits |
PTH 606 |
Ung Thư Đại Cương |
2 |
Credits |
PTH 615 |
Bệnh Nghề Nghiệp |
1 |
Credits |
PTH 655 |
Lao 1 |
3 |
Credits |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |
PHI 461 |
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học |
2 |
Credits |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Credits |
REM 500 |
Phục Hồi Chức Năng |
2 |
Credits |
SOC 323 |
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình |
1 |
Credits |
SPM 200 |
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe |
1 |
Credits |
SPM 302 |
Dịch Tể Học |
2 |
Credits |
SPM 413 |
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia |
1 |
Credits |
STA 155 |
Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược |
2 |
Credits |
SUR 252 |
Ngoại Cơ Sở 1 |
4 |
Credits |
SUR 352 |
Ngoại Cơ Sở 2 |
4 |
Credits |
SUR 508 |
Ngoại Bệnh Lý I |
4 |
Credits |
SUR 509 |
Ngoại Bệnh Lý II |
3 |
Credits |
SUR 708 |
Ngoại Bệnh Lý III |
3 |
Credits |
SUR 709 |
Ngoại Bệnh Lý IV |
3 |
Credits |