star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Bác Sĩ Đa Khoa


Course Number Course Name Number of Credit Hours
ANA 251 Giải Phẫu Y Khoa 1 4 Credits
ANA 252 Giải Phẫu Y Khoa 2 4 Credits
ANA 301 Mô Phôi Cho Y Khoa 4 Credits
ANA 375 Phẫu Thuật Thực Hành 2 Credits
BCH 251 Hóa Sinh Y Học 3 Credits
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Credits
BIO 252 Sinh Học Phân Tử 3 Credits
BPH 250 Căn Bản Lý Sinh 4 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Credits
DEN 600 Răng Hàm Mặt 2 Credits
DTE-MED 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-MED 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
ENT 600 Tai Mũi Họng 2 Credits
ENG 126 Reading - Level 1 (International School) 2 Credits
ENG 127 Writing - Level 1 (International School) 2 Credits
ENG 128 Listening - Level 1 (International School) 2 Credits
ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) 2 Credits
ENG 135 Anh Văn Cho Y và Sinh 4 Credits
ENG 226 Reading - Level 2 (International School) 2 Credits
ENG 227 Writing - Level 2 (International School) 2 Credits
ENG 228 Listening - Level 2 (International School) 2 Credits
ENG 229 Speaking - Level 2 (International School) 2 Credits
ENG 235 Anh Văn Y Khoa 1 4 Credits
ENG 236 Anh Văn Y Khoa 2 4 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
IMD 252 Nội Cơ Sở 1 4 Credits
IMD 352 Nội Cơ Sở 2 4 Credits
IMD 413 Huyết Học 2 Credits
IMD 508 Nội Bệnh Lý I 4 Credits
IMD 509 Nội Bệnh Lý II 3 Credits
IMD 708 Nội Bệnh Lý III 3 Credits
IMD 709 Nội Bệnh Lý IV 3 Credits
IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch 2 Credits
IMN 350 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao 3 Credits
IS 356 Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện 3 Credits
MCH 506 Phụ Sản I 3 Credits
MCH 507 Phụ Sản II 4 Credits
MCH 508 Nhi Khoa I 3 Credits
MCH 509 Nhi Khoa II 4 Credits
MCH 706 Phụ Sản III 3 Credits
MCH 708 Nhi Khoa III 3 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
MED 310 Tiền Lâm Sàng 1 2 Credits
MED 362 Y Học Cổ Truyền 2 Credits
MED 363 Thực Hành Y Học Cổ Truyền 1 Credits
MED 410 Tiền Lâm Sàng 2 2 Credits
MED 446 Thực Tập Cộng Đồng 1 1 Credits
MED 460 Tiền Lâm Sàng 3 1 Credits
MED 613 Gây Mê Hồi Sức 1 2 Credits
MED 661 Y Học Gia Đình 2 Credits
MED 705 Pháp Y 2 Credits
MED 709 Y Học Thảm Họa 1 Credits
MED 748 Thực Tế Tốt Nghiệp 6 Credits
MED 749 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 Credits
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Credits
MIB 253 Ký Sinh Trùng 1 Credits
MIB 254 Ký Sinh Trùng 1 Credits
MT 400 Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược 2 Credits
MT 402 Chẩn Đoán Hình Ảnh 3 Credits
MT 406 Y Học Hạt Nhân 1 Credits
MTH 135 Toán Giải Tích cho Y-Dược 2 Credits
NTR 151 Dinh Dưỡng Học 2 Credits
NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 4 Credits
OPT 600 Mắt 2 Credits
PGY 251 Sinh Lý 1 3 Credits
PGY 301 Sinh Lý 2 4 Credits
PMY 300 Dược Lý Học cho Y 2 Credits
PMY 400 Dược Lý Học Nâng Cao cho Y 4 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
PTY 601 Tâm Thần 1 2 Credits
PTH 351 Giải Phẫu Bệnh 3 Credits
PTH 603 Da Liễu 1 2 Credits
PTH 604 Thần Kinh (Bệnh Học) 3 Credits
PTH 605 Truyền Nhiễm 1 4 Credits
PTH 606 Ung Thư Đại Cương 2 Credits
PTH 615 Bệnh Nghề Nghiệp 1 Credits
PTH 655 Lao 1 3 Credits
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
PHI 461 Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học 2 Credits
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Credits
REM 500 Phục Hồi Chức Năng 2 Credits
SOC 323 Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình 1 Credits
SPM 200 Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe 1 Credits
SPM 302 Dịch Tể Học 2 Credits
SPM 413 Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia 1 Credits
STA 155 Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược 2 Credits
SUR 252 Ngoại Cơ Sở 1 4 Credits
SUR 352 Ngoại Cơ Sở 2 4 Credits
SUR 508 Ngoại Bệnh Lý I 4 Credits
SUR 509 Ngoại Bệnh Lý II 3 Credits
SUR 708 Ngoại Bệnh Lý III 3 Credits
SUR 709 Ngoại Bệnh Lý IV 3 Credits