star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Về phân loại của Sibynophis grahami (Boulenger, 1904) với các nhận xét về hình thái, phân bố, lịch sử tự nhiên và tình trạng bảo tồn (Squamata: Sibynophiidae: Sibynophis)


Phân loại của chi Sibynophis mới chỉ được đề cập trong một số ít nghiên cứu do sự xuất hiện hiếm hoi và tập tính bí ẩn của chúng (Zaher et al. 2012; Chen et al. 2013; Guo et al. 2023). Hiện tại, chi này bao gồm chín loài được công nhận với phạm vi phân bố ở Nam Á và Đông Nam Á (Wallach et al. 2014; Poyarkov et al. 2023; David et al. 2023; Uetz et al. 2025).

Các loài rắn có kích thước nhỏ thuộc chi Sibynophis được đặc trưng bởi tổ hợp các đặc điểm sau: thân mảnh, hình trụ; đầu ít phân biệt với cổ; đuôi cực dài; mắt khá lớn với con ngươi tròn; cơ quan giao phối đực (hemipenis) không phân nhánh, có gai ở phần gần gốc (chiếm 2/3 chiều dài cơ quan), phần ba xa có cấu trúc dạng chén (calycalate); răng hàm trên nhiều, khoảng 30–50 chiếc trên mỗi hàm, phân bố dày đặc, trong đó hai hoặc ba chiếc đầu và cuối nhỏ hơn các răng còn lại; lỗ mũi nhỏ, nằm bên, đục qua phần chia của vảy mũi; vảy gian mũi (internasal) không thu hẹp về phía trước; vảy lưng xếp thành hàng thẳng; 17 hàng vảy lưng dọc theo cơ thể, tất cả đều trơn, không có hốc đỉnh (apical pits); vảy dưới đuôi thành cặp; tấm hậu môn chia đôi (Fitzinger 1843; Pope 1935; Chen et al. 2013; David et al. 2023).

Hình: Phạm vi phân bố của Sibynophis grahamiSibynophis chinensis ở Đông Á và Việt Nam

Dựa trên việc kiểm tra các mẫu vật bảo quản, bao gồm cả các mẫu điển hình hiện có và đánh giá tài liệu một cách toàn diện, chúng tôi xem xét lại tình trạng phân loại của Sibynophis chinensis (Günther, 1889) theo các tác giả trước đây. Phân tích hình thái của chúng tôi, kết hợp với bằng chứng phân tử gần đây do Guo et al. (2023) cung cấp, ủng hộ việc nâng Sibynophis chinensis grahami Boulenger, 1904—trước đây được coi là danh pháp đồng nghĩa thứ yếu hoặc phân loài của Sibynophis chinensis (Günther, 1889)—lên cấp loài đầy đủ.

Chúng tôi giới hạn phạm vi phân bố của Sibynophis chinensis ở miền Trung và Nam Trung Quốc, bao gồm đảo Đài Loan, Hàn Quốc, và miền Bắc Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi đề xuất rằng Sibynophis grahami có khả năng là loài đặc hữu của cao nguyên Vân Quý (Yunnan-Guizhou hoặc Yungui) và nên được xếp vào nhóm Ít quan tâm (Least Concern, LC) theo các hạng mục của Danh sách Đỏ IUCN.

Hình: Mẫu vật Sibynophis grahami trong tự nhiên từ Trung Quốc

Do khó khăn trong việc thu thập hoặc quan sát các thành viên thuộc chi Sibynophis, số lượng mẫu vật sẵn có để nghiên cứu còn rất hạn chế. Do đó, các khía cạnh về hệ thống học, phân bố, sinh học và tiến hóa của chi này vẫn chưa được hiểu rõ. Đáng chú ý, Guo et al. (2023) đã chỉ ra rằng chi này có thể chứa các loài bí ẩn (cryptic species) trong khu vực Indo-Burma. Các cuộc khảo sát thực địa bổ sung và các nghiên cứu tích hợp sẽ giúp làm sáng tỏ sự đa dạng thực sự của chi Sibynophis.

Nguồn tham khảo

Tác giả: ThS. Nguyễn Văn Tân

Người duyệt bài: TS Phan Quốc Toản

Người đăng bài: ThS. Nguyễn Văn Tân