Chi Psallops (Hemiptera: Miridae: Psallopinae) từ lâu đã là một nhóm gây nhiều tranh cãi trong phân loại học do sự hiếm gặp và hình thái đặc biệt của chúng. Trong nghiên cứu công bố năm 2025, nhóm tác giả Taszakowski, Kim và cộng sự đã thực hiện đánh giá toàn diện đầu tiên về các loài Psallops tại vùng Afrotropical, bao gồm mô tả hai loài mới từ Madagascar và Namibia. Công trình này không chỉ nâng cao hiểu biết về đa dạng loài tại châu Phi, mà còn đặt nền tảng cho việc xem xét lại toàn bộ cấu trúc phân loại nội bộ của chi này trên quy mô toàn cầu.
Số lượng loài Psallops được biết đến tại vùng Afrotropical đã tăng từ 3 lên 5 loài, đồng thời bộ khung định danh cho nhóm này cũng được hoàn thiện đáng kể. Đặc biệt, các loài mới được phát hiện mang những tổ hợp đặc điểm hình thái bất thường—chẳng hạn như tarsus ba đốt, đốt thứ tư của labium chia nhỏ, và paramere phì đại—vượt ra ngoài phạm vi biến dị từng được biết đến trong chi này. Những đặc điểm này có thể phản ánh các nhánh tiến hóa riêng biệt, làm nổi bật nhu cầu phân chia nội bộ rõ ràng hơn cho chi Psallops.
Hình. Psallops madagascariensis Taszakowski, Kim & Gierlasiński sp. nov., mẫu chuẩn (holotype), cá thể đực:
Tổng cộng 5 loài Psallops được ghi nhận từ vùng Afrotropical:
Psallops madagascariensis sp. nov.
▪ Cơ thể thuôn dài (~3,0 mm), màu nâu nhạt, phủ lông ánh vàng và lông đen dày đặc.
▪ Tarsus ba đốt, đốt labium IV chia nhỏ; paramere phải gần bằng chiều dài paramere trái.
▪ Mẫu chuẩn thu tại Vườn quốc gia Isalo, Madagascar.
Psallops namibiensis sp. nov.
▪ Kích thước nhỏ hơn (~2,3 mm), màu nâu sẫm đồng nhất; tarsus hai đốt; khoảng cách giữa hai mắt rất ngắn.
▪ Cơ quan sinh dục đơn giản, paramere phải tiêu giảm.
▪ Mẫu chuẩn thu tại khuôn viên Ogongo, Namibia.
Psallops linnavuorii Herczek, Popov & Gorczyca, 2016
▪ Ghi nhận từ Ghana; màu nâu đỏ, paramere trái có thùy cảm giác rộng.
Psallops niedzwiedzkii Herczek, Popov & Gorczyca, 2016
▪ Cũng từ Ghana; khác biệt về màu chân và cơ quan sinh dục; tibia sau màu nâu đỏ ở phần gốc.
Psallops webbi Herczek & Popov, 2014
▪ Ghi nhận tại Nigeria và Sudan; màu lưng pha giữa nâu nhạt và nâu đỏ, mang đặc điểm trung gian.
🔑 Nghiên cứu cung cấp bảng định danh nhánh đôi (dichotomous key) cập nhật cho tất cả các loài châu Phi và bảng so sánh hình thái chi tiết.
▪ Tất cả mẫu được thu bằng bẫy đèn tại nhiều sinh cảnh khác nhau như: savan, rìa rừng, và vườn khu nghỉ dưỡng.
▪ Không có mẫu cái nào được thu; sinh học các loài vẫn chưa được biết rõ.
▪ P. madagascariensis được tìm thấy ở địa hình núi cao (~850 m); P. namibiensis phân bố rộng hơn tại miền Bắc Namibia và Botswana.
▪ Sự biến dị nội tại trong Psallops có thể hé lộ các nhóm ẩn hoặc cấu trúc phân chi dưới chi.
▪ Sự xuất hiện của tarsus ba đốt và labium chia đốt gợi ý sự cần thiết của định nghĩa lại ranh giới chi.
▪ Cần tiến hành phân tích phát sinh chủng loại tích hợp (total-evidence phylogenetics) cho toàn bộ chi trên phạm vi toàn cầu.
▪ Khuyến khích khảo sát sâu rộng hơn tại các vùng chưa được nghiên cứu kỹ như Afrotropical và Australasia.
Nghiên cứu này không chỉ làm rõ phân loại của chi Psallops tại châu Phi mà còn đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về ranh giới và cấu trúc nội tại của chi này. Thông qua phân tích hình thái chi tiết, nhóm tác giả Taszakowski, Kim và cộng sự (2025) đã xây dựng nền tảng vững chắc cho một hệ thống phân loại ổn định hơn, mang tính phát sinh chủng loại cho toàn bộ phân họ Psallopinae.
🌏 Đặc biệt, nghiên cứu này cũng cho thấy Việt Nam hoàn toàn có thể đóng góp vào nghiên cứu tích hợp về các nhóm côn trùng ít được biết đến từ các khu vực xa xôi như châu Phi, thông qua hợp tác quốc tế. Đây là minh chứng rõ ràng cho vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong hệ thống nghiên cứu phân loại học toàn cầu.
👉 Đọc thêm các nghiên cứu mới nhất tại:
🔗 https://cmp.duytan.edu.vn/tin-tuc-trung-tam-nghien-cuu-con-trung-ky-sinh-trung-hof