star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
TUYỂN SINH
Trường Y Dược - Đại học Duy Tân
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Giới thiệu về trường
Thông điệp của Hiệu Trưởng
Sứ mạng và Tầm nhìn
Ban Giám Hiệu
Phòng Tổng Hợp
Khoa Y
Khoa Dược
Khoa Điều dưỡng
Khoa Răng - Hàm - Mặt
Trung Tâm Sinh học Phân Tử
Trung Tâm Nghiên cứu Côn Trùng - Ký Sinh Trùng
Trung Tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa
Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược
Trung tâm Đào tạo Y khoa Quốc tế
Dự Án Phòng khám Đa khoa - Bệnh Viện Thực Hành
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Tin tức DTU
Tin tức Trường Y - Dược
TIN TỨC KHOA Y
TIN TỨC KHOA RĂNG HÀM MẶT
TIN TỨC KHOA DƯỢC
TIN TỨC KHOA ĐIỀU DƯỠNG
TIN TỨC TRUNG TÂM SINH HỌC PHÂN TỬ
TIN TỨC TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC
TIN TỨC TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU CÔN TRÙNG - KÝ SINH TRÙNG
TIN TỨC TRUNG TÂM THỰC HÀNH MÔ PHÒNG Y KHOA
CHƯƠNG TRÌNH
Đại học
Sau đại học
TUYỂN SINH
CƠ SỞ VẬT CHẤT
LIÊN HỆ
Menu
Trường Y Dược
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Đại học
Dược sĩ (Đại học)
Mô tả môn học
Mô tả môn học
Dược sĩ (Đại học)
Course Number
Course Name
Number of Credit Hours
ANA 201
Giải Phẩu Học 1
2
Credits
BCH 201
Hóa Sinh Căn Bản
3
Credits
BIO 101
Sinh Học Đại Cương
3
Credits
BIO 213
Sinh Lý Học
3
Credits
COM 141
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
1
Credits
COM 142
Viết (tiếng Việt)
1
Credits
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
CHE 101
Hóa Học Đại Cương
3
Credits
CHE 203
Hóa Hữu Cơ
3
Credits
CHE 215
Hóa Phân Tích
3
Credits
CHE 260
Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược
1
Credits
CHE 265
Hóa Phân Tích Nâng Cao
3
Credits
CHE 273
Hóa Hữu Cơ cho Dược
2
Credits
CHE 274
Hóa Lý cho Dược
3
Credits
CHE 371
Hóa Dược 1
3
Credits
CHE 373
Hóa Dược 2
3
Credits
DTE-PHM 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-PHM 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
ENG 266
Reading - Level 4
1
Credits
ENG 267
Writing - Level 4
1
Credits
ENG 268
Listening - Level 4
1
Credits
ENG 269
Speaking - Level 4
1
Credits
EVR 205
Sức Khỏe Môi Trường
2
Credits
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Credits
IMN 250
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
2
Credits
IS 437
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa
2
Credits
LAW 392
Pháp Chế Dược
3
Credits
MCC 201
Thực Vật Dược
3
Credits
MCC 351
Dược Liệu 1
3
Credits
MCC 401
Dược Liệu 2
3
Credits
MED 268
Y Đức
2
Credits
MGT 392
Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm
3
Credits
MIB 251
Căn Bản Vi Sinh Học
3
Credits
MIB 253
Ký Sinh Trùng
1
Credits
MIB 254
Ký Sinh Trùng
1
Credits
MTH 103
Toán Cao Cấp A1
3
Credits
NTR 431
Thực Phẩm Chức Năng
1
Credits
PMY 302
Dược Lý Căn Bản 1
3
Credits
PMY 304
Dược Lý Căn Bản 2
3
Credits
PMY 443
Mỹ Phẩm
1
Credits
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Credits
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
PTH 350
Bệnh Lý Học
3
Credits
PHC 351
Bào Chế & Sinh Dược Học 1
3
Credits
PHC 401
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
3
Credits
PHC 402
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
2
Credits
PHC 406
Bào Chế & Sinh Dược Học 2
3
Credits
PHC 422
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
1
Credits
PHC 451
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2
3
Credits
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Credits
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Credits
PHM 296
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
PHM 396
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
PHM 402
Dược Lâm Sàng 1
3
Credits
PHM 404
Dược Học Cổ Truyền
3
Credits
PHM 407
Dược Lâm Sàng 2
3
Credits
PHM 410
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
2
Credits
PHM 447
Thực Hành Dược Khoa I
4
Credits
PHM 496
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
PHM 499
Khóa Luận Tốt Nghiệp
6
Credits
PHY 101
Vật Lý Đại Cương 1
3
Credits
SOC 322
Dược Xã Hội Học
2
Credits
SPM 300
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
1
Credits
SPM 302
Dịch Tể Học
2
Credits
STA 151
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán
3
Credits
TOX 301
Căn Bản về Độc Học
2
Credits